Có 2 kết quả:

洋鐵箔 yáng tiě bó ㄧㄤˊ ㄊㄧㄝˇ ㄅㄛˊ洋铁箔 yáng tiě bó ㄧㄤˊ ㄊㄧㄝˇ ㄅㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tinfoil
(2) CL:|[zhang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tinfoil
(2) CL:|[zhang1]

Bình luận 0